2.000 Peso Uruguay sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền UYU sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 uyu
41,39 imp

$U1,000 UYU = £0,02070 IMP

Mid-market exchange rate at 10:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Đảo Man
1 UYU0.02070 IMP
5 UYU0.10348 IMP
10 UYU0.20696 IMP
20 UYU0.41392 IMP
50 UYU1.03481 IMP
100 UYU2.06961 IMP
250 UYU5.17402 IMP
500 UYU10.34805 IMP
1000 UYU20.69610 IMP
2000 UYU41.39220 IMP
5000 UYU103.48050 IMP
10000 UYU206.96100 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Uruguay
1 IMP48.31840 UYU
5 IMP241.59200 UYU
10 IMP483.18400 UYU
20 IMP966.36800 UYU
50 IMP2,415.92000 UYU
100 IMP4,831.84000 UYU
250 IMP12,079.60000 UYU
500 IMP24,159.20000 UYU
1000 IMP48,318.40000 UYU
2000 IMP96,636.80000 UYU
5000 IMP241,592.00000 UYU
10000 IMP483,184.00000 UYU