5 Peso Uruguay sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền UYU sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uyu
0,10 imp

$U1,000 UYU = £0,02063 IMP

Mid-market exchange rate at 19:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Đảo Man
1 UYU0.02063 IMP
5 UYU0.10316 IMP
10 UYU0.20631 IMP
20 UYU0.41262 IMP
50 UYU1.03156 IMP
100 UYU2.06312 IMP
250 UYU5.15780 IMP
500 UYU10.31560 IMP
1000 UYU20.63120 IMP
2000 UYU41.26240 IMP
5000 UYU103.15600 IMP
10000 UYU206.31200 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Uruguay
1 IMP48.47020 UYU
5 IMP242.35100 UYU
10 IMP484.70200 UYU
20 IMP969.40400 UYU
50 IMP2,423.51000 UYU
100 IMP4,847.02000 UYU
250 IMP12,117.55000 UYU
500 IMP24,235.10000 UYU
1000 IMP48,470.20000 UYU
2000 IMP96,940.40000 UYU
5000 IMP242,351.00000 UYU
10000 IMP484,702.00000 UYU