1 nghìn Bảng Đảo Man sang Peso Uruguay

Đổi tiền IMP sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
48.529,60 uyu

1,000 IMP = 48,53 UYU

Mid-market exchange rate at 06:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Uruguay
1 IMP48.52960 UYU
5 IMP242.64800 UYU
10 IMP485.29600 UYU
20 IMP970.59200 UYU
50 IMP2,426.48000 UYU
100 IMP4,852.96000 UYU
250 IMP12,132.40000 UYU
500 IMP24,264.80000 UYU
1000 IMP48,529.60000 UYU
2000 IMP97,059.20000 UYU
5000 IMP242,648.00000 UYU
10000 IMP485,296.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Đảo Man
1 UYU0.02061 IMP
5 UYU0.10303 IMP
10 UYU0.20606 IMP
20 UYU0.41212 IMP
50 UYU1.03030 IMP
100 UYU2.06060 IMP
250 UYU5.15150 IMP
500 UYU10.30300 IMP
1000 UYU20.60600 IMP
2000 UYU41.21200 IMP
5000 UYU103.03000 IMP
10000 UYU206.06000 IMP