Đổi tiền UYU sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Peso Uruguay sang Bảng Đảo Man

100 uyu
1,95 imp

$U1,000 UYU = £0,01945 IMP

Mid-market exchange rate at 04:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Đảo Man
1 UYU0.01945 IMP
5 UYU0.09727 IMP
10 UYU0.19454 IMP
20 UYU0.38909 IMP
50 UYU0.97272 IMP
100 UYU1.94544 IMP
250 UYU4.86360 IMP
500 UYU9.72720 IMP
1000 UYU19.45440 IMP
2000 UYU38.90880 IMP
5000 UYU97.27200 IMP
10000 UYU194.54400 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Uruguay
1 IMP51.40230 UYU
5 IMP257.01150 UYU
10 IMP514.02300 UYU
20 IMP1,028.04600 UYU
50 IMP2,570.11500 UYU
100 IMP5,140.23000 UYU
250 IMP12,850.57500 UYU
500 IMP25,701.15000 UYU
1000 IMP51,402.30000 UYU
2000 IMP102,804.60000 UYU
5000 IMP257,011.50000 UYU
10000 IMP514,023.00000 UYU