10 Peso Uruguay sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền UYU sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uyu
0,21 imp

1,000 UYU = 0,02106 IMP

Mid-market exchange rate at 14:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Đảo Man
1 UYU0.02106 IMP
5 UYU0.10532 IMP
10 UYU0.21063 IMP
20 UYU0.42127 IMP
50 UYU1.05317 IMP
100 UYU2.10634 IMP
250 UYU5.26585 IMP
500 UYU10.53170 IMP
1000 UYU21.06340 IMP
2000 UYU42.12680 IMP
5000 UYU105.31700 IMP
10000 UYU210.63400 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Uruguay
1 IMP47.47580 UYU
5 IMP237.37900 UYU
10 IMP474.75800 UYU
20 IMP949.51600 UYU
50 IMP2,373.79000 UYU
100 IMP4,747.58000 UYU
250 IMP11,868.95000 UYU
500 IMP23,737.90000 UYU
1000 IMP47,475.80000 UYU
2000 IMP94,951.60000 UYU
5000 IMP237,379.00000 UYU
10000 IMP474,758.00000 UYU