1 Peso Uruguay sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền UYU sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uyu
0,02 imp

$U1,000 UYU = £0,02081 IMP

Mid-market exchange rate at 15:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Đảo Man
1 UYU0.02081 IMP
5 UYU0.10407 IMP
10 UYU0.20815 IMP
20 UYU0.41630 IMP
50 UYU1.04074 IMP
100 UYU2.08148 IMP
250 UYU5.20370 IMP
500 UYU10.40740 IMP
1000 UYU20.81480 IMP
2000 UYU41.62960 IMP
5000 UYU104.07400 IMP
10000 UYU208.14800 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Uruguay
1 IMP48.04260 UYU
5 IMP240.21300 UYU
10 IMP480.42600 UYU
20 IMP960.85200 UYU
50 IMP2,402.13000 UYU
100 IMP4,804.26000 UYU
250 IMP12,010.65000 UYU
500 IMP24,021.30000 UYU
1000 IMP48,042.60000 UYU
2000 IMP96,085.20000 UYU
5000 IMP240,213.00000 UYU
10000 IMP480,426.00000 UYU