Đổi tiền UYU sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 Peso Uruguay sang Bảng Đảo Man

5000 uyu
97.31 imp

$U1.000 UYU = £0.01946 IMP

Mid-market exchange rate at 05:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Đảo Man
1 UYU0.01946 IMP
5 UYU0.09731 IMP
10 UYU0.19461 IMP
20 UYU0.38923 IMP
50 UYU0.97307 IMP
100 UYU1.94613 IMP
250 UYU4.86533 IMP
500 UYU9.73065 IMP
1000 UYU19.46130 IMP
2000 UYU38.92260 IMP
5000 UYU97.30650 IMP
10000 UYU194.61300 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Uruguay
1 IMP51.38420 UYU
5 IMP256.92100 UYU
10 IMP513.84200 UYU
20 IMP1027.68400 UYU
50 IMP2569.21000 UYU
100 IMP5138.42000 UYU
250 IMP12846.05000 UYU
500 IMP25692.10000 UYU
1000 IMP51384.20000 UYU
2000 IMP102768.40000 UYU
5000 IMP256921.00000 UYU
10000 IMP513842.00000 UYU