10 Peso Uruguay sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền UYU sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uyu
12,35 egp

$U1,000 UYU = E£1,235 EGP

Mid-market exchange rate at 20:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Ai Cập
1 UYU1.23538 EGP
5 UYU6.17690 EGP
10 UYU12.35380 EGP
20 UYU24.70760 EGP
50 UYU61.76900 EGP
100 UYU123.53800 EGP
250 UYU308.84500 EGP
500 UYU617.69000 EGP
1000 UYU1,235.38000 EGP
2000 UYU2,470.76000 EGP
5000 UYU6,176.90000 EGP
10000 UYU12,353.80000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Uruguay
1 EGP0.80947 UYU
5 EGP4.04733 UYU
10 EGP8.09465 UYU
20 EGP16.18930 UYU
50 EGP40.47325 UYU
100 EGP80.94650 UYU
250 EGP202.36625 UYU
500 EGP404.73250 UYU
1000 EGP809.46500 UYU
2000 EGP1,618.93000 UYU
5000 EGP4,047.32500 UYU
10000 EGP8,094.65000 UYU