1 Bảng Ai Cập sang Peso Uruguay

Đổi tiền EGP sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
0,82 uyu

E£1,000 EGP = $U0,8243 UYU

Mid-market exchange rate at 05:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Uruguay
1 EGP0.82426 UYU
5 EGP4.12128 UYU
10 EGP8.24255 UYU
20 EGP16.48510 UYU
50 EGP41.21275 UYU
100 EGP82.42550 UYU
250 EGP206.06375 UYU
500 EGP412.12750 UYU
1000 EGP824.25500 UYU
2000 EGP1,648.51000 UYU
5000 EGP4,121.27500 UYU
10000 EGP8,242.55000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Ai Cập
1 UYU1.21322 EGP
5 UYU6.06610 EGP
10 UYU12.13220 EGP
20 UYU24.26440 EGP
50 UYU60.66100 EGP
100 UYU121.32200 EGP
250 UYU303.30500 EGP
500 UYU606.61000 EGP
1000 UYU1,213.22000 EGP
2000 UYU2,426.44000 EGP
5000 UYU6,066.10000 EGP
10000 UYU12,132.20000 EGP