50 Bảng Ai Cập sang Peso Uruguay

Đổi tiền EGP sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 egp
41,05 uyu

E£1,000 EGP = $U0,8211 UYU

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Uruguay
1 EGP0.82107 UYU
5 EGP4.10533 UYU
10 EGP8.21066 UYU
20 EGP16.42132 UYU
50 EGP41.05330 UYU
100 EGP82.10660 UYU
250 EGP205.26650 UYU
500 EGP410.53300 UYU
1000 EGP821.06600 UYU
2000 EGP1,642.13200 UYU
5000 EGP4,105.33000 UYU
10000 EGP8,210.66000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Ai Cập
1 UYU1.21793 EGP
5 UYU6.08965 EGP
10 UYU12.17930 EGP
20 UYU24.35860 EGP
50 UYU60.89650 EGP
100 UYU121.79300 EGP
250 UYU304.48250 EGP
500 UYU608.96500 EGP
1000 UYU1,217.93000 EGP
2000 UYU2,435.86000 EGP
5000 UYU6,089.65000 EGP
10000 UYU12,179.30000 EGP