Đổi tiền UAH sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Hryvnia Ukraina sang Yên Nhật

1.500 uah
5.927 jpy

₴1,000 UAH = ¥3,951 JPY

Mid-market exchange rate at 08:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Yên Nhật
1 UAH3.95139 JPY
5 UAH19.75695 JPY
10 UAH39.51390 JPY
20 UAH79.02780 JPY
50 UAH197.56950 JPY
100 UAH395.13900 JPY
250 UAH987.84750 JPY
500 UAH1,975.69500 JPY
1000 UAH3,951.39000 JPY
2000 UAH7,902.78000 JPY
5000 UAH19,756.95000 JPY
10000 UAH39,513.90000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Hryvnia Ukraina
100 JPY25.30760 UAH
1000 JPY253.07600 UAH
1500 JPY379.61400 UAH
2000 JPY506.15200 UAH
3000 JPY759.22800 UAH
5000 JPY1,265.38000 UAH
5400 JPY1,366.61040 UAH
10000 JPY2,530.76000 UAH
15000 JPY3,796.14000 UAH
20000 JPY5,061.52000 UAH
25000 JPY6,326.90000 UAH
30000 JPY7,592.28000 UAH