10 Hryvnia Ukraina sang Yên Nhật

Đổi tiền UAH sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
40 jpy

₴1,000 UAH = ¥4,042 JPY

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Yên Nhật
1 UAH4.04172 JPY
5 UAH20.20860 JPY
10 UAH40.41720 JPY
20 UAH80.83440 JPY
50 UAH202.08600 JPY
100 UAH404.17200 JPY
250 UAH1,010.43000 JPY
500 UAH2,020.86000 JPY
1000 UAH4,041.72000 JPY
2000 UAH8,083.44000 JPY
5000 UAH20,208.60000 JPY
10000 UAH40,417.20000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Hryvnia Ukraina
100 JPY24.74190 UAH
1000 JPY247.41900 UAH
1500 JPY371.12850 UAH
2000 JPY494.83800 UAH
3000 JPY742.25700 UAH
5000 JPY1,237.09500 UAH
5400 JPY1,336.06260 UAH
10000 JPY2,474.19000 UAH
15000 JPY3,711.28500 UAH
20000 JPY4,948.38000 UAH
25000 JPY6,185.47500 UAH
30000 JPY7,422.57000 UAH