1.500 Yên Nhật sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền JPY sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
374,75 uah

¥1,000 JPY = ₴0,2498 UAH

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Hryvnia Ukraina
100 JPY24.98340 UAH
1000 JPY249.83400 UAH
1500 JPY374.75100 UAH
2000 JPY499.66800 UAH
3000 JPY749.50200 UAH
5000 JPY1,249.17000 UAH
5400 JPY1,349.10360 UAH
10000 JPY2,498.34000 UAH
15000 JPY3,747.51000 UAH
20000 JPY4,996.68000 UAH
25000 JPY6,245.85000 UAH
30000 JPY7,495.02000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Yên Nhật
1 UAH4.00266 JPY
5 UAH20.01330 JPY
10 UAH40.02660 JPY
20 UAH80.05320 JPY
50 UAH200.13300 JPY
100 UAH400.26600 JPY
250 UAH1,000.66500 JPY
500 UAH2,001.33000 JPY
1000 UAH4,002.66000 JPY
2000 UAH8,005.32000 JPY
5000 UAH20,013.30000 JPY
10000 UAH40,026.60000 JPY