2.000 Yên Nhật sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền JPY sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 jpy
506,52 uah

¥1,000 JPY = ₴0,2533 UAH

Mid-market exchange rate at 09:48
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Hryvnia Ukraina
100 JPY25.32580 UAH
1000 JPY253.25800 UAH
1500 JPY379.88700 UAH
2000 JPY506.51600 UAH
3000 JPY759.77400 UAH
5000 JPY1,266.29000 UAH
5400 JPY1,367.59320 UAH
10000 JPY2,532.58000 UAH
15000 JPY3,798.87000 UAH
20000 JPY5,065.16000 UAH
25000 JPY6,331.45000 UAH
30000 JPY7,597.74000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Yên Nhật
1 UAH3.94854 JPY
5 UAH19.74270 JPY
10 UAH39.48540 JPY
20 UAH78.97080 JPY
50 UAH197.42700 JPY
100 UAH394.85400 JPY
250 UAH987.13500 JPY
500 UAH1,974.27000 JPY
1000 UAH3,948.54000 JPY
2000 UAH7,897.08000 JPY
5000 UAH19,742.70000 JPY
10000 UAH39,485.40000 JPY