5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền TRY sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 try
0.26 usd

1.00000 TRY = 0.05251 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:24 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi TRY sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Mỹ
1 TRY0.05251 USD
5 TRY0.26257 USD
10 TRY0.52514 USD
20 TRY1.05027 USD
50 TRY2.62569 USD
100 TRY5.25137 USD
250 TRY13.12843 USD
500 TRY26.25685 USD
1000 TRY52.51370 USD
2000 TRY105.02740 USD
5000 TRY262.56850 USD
10000 TRY525.13700 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 USD19.04260 TRY
5 USD95.21300 TRY
10 USD190.42600 TRY
20 USD380.85200 TRY
50 USD952.13000 TRY
100 USD1904.26000 TRY
250 USD4760.65000 TRY
500 USD9521.30000 TRY
1000 USD19042.60000 TRY
2000 USD38085.20000 TRY
5000 USD95213.00000 TRY
10000 USD190426.00000 TRY