5 Đô-la Mỹ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền USD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 usd
115.79 try

1.00000 USD = 23.15820 TRY

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:11 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi USD sang TRY

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 USD23.15820 TRY
5 USD115.79100 TRY
10 USD231.58200 TRY
20 USD463.16400 TRY
50 USD1157.91000 TRY
100 USD2315.82000 TRY
250 USD5789.55000 TRY
500 USD11579.10000 TRY
1000 USD23158.20000 TRY
2000 USD46316.40000 TRY
5000 USD115791.00000 TRY
10000 USD231582.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Mỹ
1 TRY0.04318 USD
5 TRY0.21591 USD
10 TRY0.43181 USD
20 TRY0.86362 USD
50 TRY2.15906 USD
100 TRY4.31812 USD
250 TRY10.79530 USD
500 TRY21.59060 USD
1000 TRY43.18120 USD
2000 TRY86.36240 USD
5000 TRY215.90600 USD
10000 TRY431.81200 USD