250 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền TRY sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 try
11.91 usd

1.00000 TRY = 0.04763 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:18 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi TRY sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Mỹ
1 TRY0.04763 USD
5 TRY0.23813 USD
10 TRY0.47625 USD
20 TRY0.95250 USD
50 TRY2.38125 USD
100 TRY4.76251 USD
250 TRY11.90627 USD
500 TRY23.81255 USD
1000 TRY47.62510 USD
2000 TRY95.25020 USD
5000 TRY238.12550 USD
10000 TRY476.25100 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 USD20.99730 TRY
5 USD104.98650 TRY
10 USD209.97300 TRY
20 USD419.94600 TRY
50 USD1049.86500 TRY
100 USD2099.73000 TRY
250 USD5249.32500 TRY
500 USD10498.65000 TRY
1000 USD20997.30000 TRY
2000 USD41994.60000 TRY
5000 USD104986.50000 TRY
10000 USD209973.00000 TRY