1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền TRY sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 try
0.05 usd

1.00000 TRY = 0.05007 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 07:41 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi TRY sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Mỹ
1 TRY0.05007 USD
5 TRY0.25035 USD
10 TRY0.50070 USD
20 TRY1.00141 USD
50 TRY2.50351 USD
100 TRY5.00703 USD
250 TRY12.51757 USD
500 TRY25.03515 USD
1000 TRY50.07030 USD
2000 TRY100.14060 USD
5000 TRY250.35150 USD
10000 TRY500.70300 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 USD19.97190 TRY
5 USD99.85950 TRY
10 USD199.71900 TRY
20 USD399.43800 TRY
50 USD998.59500 TRY
100 USD1997.19000 TRY
250 USD4992.97500 TRY
500 USD9985.95000 TRY
1000 USD19971.90000 TRY
2000 USD39943.80000 TRY
5000 USD99859.50000 TRY
10000 USD199719.00000 TRY