500 Đô-la Mỹ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền USD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 usd
10628.40 try

1.00000 USD = 21.25680 TRY

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:32 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi USD sang TRY

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 USD21.25680 TRY
5 USD106.28400 TRY
10 USD212.56800 TRY
20 USD425.13600 TRY
50 USD1062.84000 TRY
100 USD2125.68000 TRY
250 USD5314.20000 TRY
500 USD10628.40000 TRY
1000 USD21256.80000 TRY
2000 USD42513.60000 TRY
5000 USD106284.00000 TRY
10000 USD212568.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Mỹ
1 TRY0.04704 USD
5 TRY0.23522 USD
10 TRY0.47044 USD
20 TRY0.94088 USD
50 TRY2.35219 USD
100 TRY4.70438 USD
250 TRY11.76095 USD
500 TRY23.52190 USD
1000 TRY47.04380 USD
2000 TRY94.08760 USD
5000 TRY235.21900 USD
10000 TRY470.43800 USD