10 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền TRY sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 try
455.70 usd

1.00000 TRY = 0.04557 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 23:16 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi TRY sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Mỹ
1 TRY0.04557 USD
5 TRY0.22785 USD
10 TRY0.45570 USD
20 TRY0.91141 USD
50 TRY2.27852 USD
100 TRY4.55704 USD
250 TRY11.39260 USD
500 TRY22.78520 USD
1000 TRY45.57040 USD
2000 TRY91.14080 USD
5000 TRY227.85200 USD
10000 TRY455.70400 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 USD21.94400 TRY
5 USD109.72000 TRY
10 USD219.44000 TRY
20 USD438.88000 TRY
50 USD1097.20000 TRY
100 USD2194.40000 TRY
250 USD5486.00000 TRY
500 USD10972.00000 TRY
1000 USD21944.00000 TRY
2000 USD43888.00000 TRY
5000 USD109720.00000 TRY
10000 USD219440.00000 TRY