5000 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền TRY sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 try
213.94 usd

1.00000 TRY = 0.04279 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 08:48 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi TRY sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Mỹ
1 TRY0.04279 USD
5 TRY0.21394 USD
10 TRY0.42788 USD
20 TRY0.85576 USD
50 TRY2.13940 USD
100 TRY4.27880 USD
250 TRY10.69700 USD
500 TRY21.39400 USD
1000 TRY42.78800 USD
2000 TRY85.57600 USD
5000 TRY213.94000 USD
10000 TRY427.88000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 USD23.37100 TRY
5 USD116.85500 TRY
10 USD233.71000 TRY
20 USD467.42000 TRY
50 USD1168.55000 TRY
100 USD2337.10000 TRY
250 USD5842.75000 TRY
500 USD11685.50000 TRY
1000 USD23371.00000 TRY
2000 USD46742.00000 TRY
5000 USD116855.00000 TRY
10000 USD233710.00000 TRY