20 Đô-la Mỹ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền USD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 usd
430.41 try

1.00000 USD = 21.52060 TRY

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 14:16 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi USD sang TRY

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 USD21.52060 TRY
5 USD107.60300 TRY
10 USD215.20600 TRY
20 USD430.41200 TRY
50 USD1076.03000 TRY
100 USD2152.06000 TRY
250 USD5380.15000 TRY
500 USD10760.30000 TRY
1000 USD21520.60000 TRY
2000 USD43041.20000 TRY
5000 USD107603.00000 TRY
10000 USD215206.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Mỹ
1 TRY0.04647 USD
5 TRY0.23234 USD
10 TRY0.46467 USD
20 TRY0.92934 USD
50 TRY2.32336 USD
100 TRY4.64672 USD
250 TRY11.61680 USD
500 TRY23.23360 USD
1000 TRY46.46720 USD
2000 TRY92.93440 USD
5000 TRY232.33600 USD
10000 TRY464.67200 USD