250 Đô-la Mỹ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền USD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 usd
4771.88 try

1.00000 USD = 19.08750 TRY

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:32 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi USD sang TRY

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 USD19.08750 TRY
5 USD95.43750 TRY
10 USD190.87500 TRY
20 USD381.75000 TRY
50 USD954.37500 TRY
100 USD1908.75000 TRY
250 USD4771.87500 TRY
500 USD9543.75000 TRY
1000 USD19087.50000 TRY
2000 USD38175.00000 TRY
5000 USD95437.50000 TRY
10000 USD190875.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Mỹ
1 TRY0.05239 USD
5 TRY0.26195 USD
10 TRY0.52390 USD
20 TRY1.04781 USD
50 TRY2.61952 USD
100 TRY5.23904 USD
250 TRY13.09760 USD
500 TRY26.19520 USD
1000 TRY52.39040 USD
2000 TRY104.78080 USD
5000 TRY261.95200 USD
10000 TRY523.90400 USD