Paʻanga Tonga sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền TOP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
20.450,40 egp

1,000 TOP = 20,45 EGP

Mid-market exchange rate at 00:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Ai Cập
1 TOP20.45040 EGP
5 TOP102.25200 EGP
10 TOP204.50400 EGP
20 TOP409.00800 EGP
50 TOP1,022.52000 EGP
100 TOP2,045.04000 EGP
250 TOP5,112.60000 EGP
500 TOP10,225.20000 EGP
1000 TOP20,450.40000 EGP
2000 TOP40,900.80000 EGP
5000 TOP102,252.00000 EGP
10000 TOP204,504.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Paʻanga Tonga
1 EGP0.04890 TOP
5 EGP0.24449 TOP
10 EGP0.48899 TOP
20 EGP0.97798 TOP
50 EGP2.44495 TOP
100 EGP4.88989 TOP
250 EGP12.22473 TOP
500 EGP24.44945 TOP
1000 EGP48.89890 TOP
2000 EGP97.79780 TOP
5000 EGP244.49450 TOP
10000 EGP488.98900 TOP