20 Bảng Ai Cập sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền EGP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
1,01 top

1,000 EGP = 0,05025 TOP

Mid-market exchange rate at 08:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Paʻanga Tonga
1 EGP0.05025 TOP
5 EGP0.25126 TOP
10 EGP0.50252 TOP
20 EGP1.00504 TOP
50 EGP2.51261 TOP
100 EGP5.02522 TOP
250 EGP12.56305 TOP
500 EGP25.12610 TOP
1000 EGP50.25220 TOP
2000 EGP100.50440 TOP
5000 EGP251.26100 TOP
10000 EGP502.52200 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Ai Cập
1 TOP19.89960 EGP
5 TOP99.49800 EGP
10 TOP198.99600 EGP
20 TOP397.99200 EGP
50 TOP994.98000 EGP
100 TOP1,989.96000 EGP
250 TOP4,974.90000 EGP
500 TOP9,949.80000 EGP
1000 TOP19,899.60000 EGP
2000 TOP39,799.20000 EGP
5000 TOP99,498.00000 EGP
10000 TOP198,996.00000 EGP