5 Manat Turkmenistan sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền TMT sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tmt
9,93 dkk

T1,000 TMT = kr1,986 DKK

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krone Đan Mạch
1 TMT1.98570 DKK
5 TMT9.92850 DKK
10 TMT19.85700 DKK
20 TMT39.71400 DKK
50 TMT99.28500 DKK
100 TMT198.57000 DKK
250 TMT496.42500 DKK
500 TMT992.85000 DKK
1000 TMT1,985.70000 DKK
2000 TMT3,971.40000 DKK
5000 TMT9,928.50000 DKK
10000 TMT19,857.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Manat Turkmenistan
1 DKK0.50360 TMT
5 DKK2.51800 TMT
10 DKK5.03601 TMT
20 DKK10.07202 TMT
50 DKK25.18005 TMT
100 DKK50.36010 TMT
250 DKK125.90025 TMT
500 DKK251.80050 TMT
1000 DKK503.60100 TMT
2000 DKK1,007.20200 TMT
5000 DKK2,518.00500 TMT
10000 DKK5,036.01000 TMT