1 Manat Turkmenistan sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền TMT sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tmt
1,99 dkk

T1,000 TMT = kr1,989 DKK

Mid-market exchange rate at 13:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krone Đan Mạch
1 TMT1.98920 DKK
5 TMT9.94600 DKK
10 TMT19.89200 DKK
20 TMT39.78400 DKK
50 TMT99.46000 DKK
100 TMT198.92000 DKK
250 TMT497.30000 DKK
500 TMT994.60000 DKK
1000 TMT1,989.20000 DKK
2000 TMT3,978.40000 DKK
5000 TMT9,946.00000 DKK
10000 TMT19,892.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Manat Turkmenistan
1 DKK0.50272 TMT
5 DKK2.51358 TMT
10 DKK5.02716 TMT
20 DKK10.05432 TMT
50 DKK25.13580 TMT
100 DKK50.27160 TMT
250 DKK125.67900 TMT
500 DKK251.35800 TMT
1000 DKK502.71600 TMT
2000 DKK1,005.43200 TMT
5000 DKK2,513.58000 TMT
10000 DKK5,027.16000 TMT