500 Krone Đan Mạch sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền DKK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 dkk
251,52 tmt

kr1,000 DKK = T0,5030 TMT

Mid-market exchange rate at 23:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Manat Turkmenistan
1 DKK0.50304 TMT
5 DKK2.51521 TMT
10 DKK5.03041 TMT
20 DKK10.06082 TMT
50 DKK25.15205 TMT
100 DKK50.30410 TMT
250 DKK125.76025 TMT
500 DKK251.52050 TMT
1000 DKK503.04100 TMT
2000 DKK1,006.08200 TMT
5000 DKK2,515.20500 TMT
10000 DKK5,030.41000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krone Đan Mạch
1 TMT1.98791 DKK
5 TMT9.93955 DKK
10 TMT19.87910 DKK
20 TMT39.75820 DKK
50 TMT99.39550 DKK
100 TMT198.79100 DKK
250 TMT496.97750 DKK
500 TMT993.95500 DKK
1000 TMT1,987.91000 DKK
2000 TMT3,975.82000 DKK
5000 TMT9,939.55000 DKK
10000 TMT19,879.10000 DKK