250 Colon El Salvador sang Đô-la Úc

Đổi tiền SVC sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 svc
43,79 aud

₡1,000 SVC = A$0,1752 AUD

Mid-market exchange rate at 23:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Đô-la Úc
1 SVC0.17515 AUD
5 SVC0.87576 AUD
10 SVC1.75151 AUD
20 SVC3.50302 AUD
50 SVC8.75755 AUD
100 SVC17.51510 AUD
250 SVC43.78775 AUD
500 SVC87.57550 AUD
1000 SVC175.15100 AUD
2000 SVC350.30200 AUD
5000 SVC875.75500 AUD
10000 SVC1,751.51000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Colon El Salvador
1 AUD5.70938 SVC
5 AUD28.54690 SVC
10 AUD57.09380 SVC
20 AUD114.18760 SVC
50 AUD285.46900 SVC
100 AUD570.93800 SVC
250 AUD1,427.34500 SVC
500 AUD2,854.69000 SVC
1000 AUD5,709.38000 SVC
2000 AUD11,418.76000 SVC
5000 AUD28,546.90000 SVC
10000 AUD57,093.80000 SVC