1 Đô-la Úc sang Colon El Salvador

Đổi tiền AUD sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
5,67 svc

1,000 AUD = 5,674 SVC

Mid-market exchange rate at 14:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Colon El Salvador
1 AUD5.67394 SVC
5 AUD28.36970 SVC
10 AUD56.73940 SVC
20 AUD113.47880 SVC
50 AUD283.69700 SVC
100 AUD567.39400 SVC
250 AUD1,418.48500 SVC
500 AUD2,836.97000 SVC
1000 AUD5,673.94000 SVC
2000 AUD11,347.88000 SVC
5000 AUD28,369.70000 SVC
10000 AUD56,739.40000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Đô-la Úc
1 SVC0.17624 AUD
5 SVC0.88122 AUD
10 SVC1.76244 AUD
20 SVC3.52488 AUD
50 SVC8.81220 AUD
100 SVC17.62440 AUD
250 SVC44.06100 AUD
500 SVC88.12200 AUD
1000 SVC176.24400 AUD
2000 SVC352.48800 AUD
5000 SVC881.22000 AUD
10000 SVC1,762.44000 AUD