1 nghìn Đô-la Úc sang Colon El Salvador

Đổi tiền AUD sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
5.701,94 svc

1,000 AUD = 5,702 SVC

Mid-market exchange rate at 22:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Colon El Salvador
1 AUD5.70194 SVC
5 AUD28.50970 SVC
10 AUD57.01940 SVC
20 AUD114.03880 SVC
50 AUD285.09700 SVC
100 AUD570.19400 SVC
250 AUD1,425.48500 SVC
500 AUD2,850.97000 SVC
1000 AUD5,701.94000 SVC
2000 AUD11,403.88000 SVC
5000 AUD28,509.70000 SVC
10000 AUD57,019.40000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Đô-la Úc
1 SVC0.17538 AUD
5 SVC0.87690 AUD
10 SVC1.75379 AUD
20 SVC3.50758 AUD
50 SVC8.76895 AUD
100 SVC17.53790 AUD
250 SVC43.84475 AUD
500 SVC87.68950 AUD
1000 SVC175.37900 AUD
2000 SVC350.75800 AUD
5000 SVC876.89500 AUD
10000 SVC1,753.79000 AUD