1 nghìn Colon El Salvador sang Đô-la Úc

Đổi tiền SVC sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
174,55 aud

₡1,000 SVC = A$0,1745 AUD

Mid-market exchange rate at 08:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Đô-la Úc
1 SVC0.17455 AUD
5 SVC0.87275 AUD
10 SVC1.74549 AUD
20 SVC3.49098 AUD
50 SVC8.72745 AUD
100 SVC17.45490 AUD
250 SVC43.63725 AUD
500 SVC87.27450 AUD
1000 SVC174.54900 AUD
2000 SVC349.09800 AUD
5000 SVC872.74500 AUD
10000 SVC1,745.49000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Colon El Salvador
1 AUD5.72906 SVC
5 AUD28.64530 SVC
10 AUD57.29060 SVC
20 AUD114.58120 SVC
50 AUD286.45300 SVC
100 AUD572.90600 SVC
250 AUD1,432.26500 SVC
500 AUD2,864.53000 SVC
1000 AUD5,729.06000 SVC
2000 AUD11,458.12000 SVC
5000 AUD28,645.30000 SVC
10000 AUD57,290.60000 SVC