5 Đô-la Úc sang Colon El Salvador

Đổi tiền AUD sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
28,52 svc

A$1,000 AUD = ₡5,704 SVC

Mid-market exchange rate at 21:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Colon El Salvador
1 AUD5.70413 SVC
5 AUD28.52065 SVC
10 AUD57.04130 SVC
20 AUD114.08260 SVC
50 AUD285.20650 SVC
100 AUD570.41300 SVC
250 AUD1,426.03250 SVC
500 AUD2,852.06500 SVC
1000 AUD5,704.13000 SVC
2000 AUD11,408.26000 SVC
5000 AUD28,520.65000 SVC
10000 AUD57,041.30000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Đô-la Úc
1 SVC0.17531 AUD
5 SVC0.87656 AUD
10 SVC1.75312 AUD
20 SVC3.50624 AUD
50 SVC8.76560 AUD
100 SVC17.53120 AUD
250 SVC43.82800 AUD
500 SVC87.65600 AUD
1000 SVC175.31200 AUD
2000 SVC350.62400 AUD
5000 SVC876.56000 AUD
10000 SVC1,753.12000 AUD