10 Leu Romania sang Peso Mexico

Đổi tiền RON sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
36,44 mxn

L1,000 RON = Mex$3,644 MXN

Mid-market exchange rate at 07:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Mexico
1 RON3.64397 MXN
5 RON18.21985 MXN
10 RON36.43970 MXN
20 RON72.87940 MXN
50 RON182.19850 MXN
100 RON364.39700 MXN
250 RON910.99250 MXN
500 RON1,821.98500 MXN
1000 RON3,643.97000 MXN
2000 RON7,287.94000 MXN
5000 RON18,219.85000 MXN
10000 RON36,439.70000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Romania
1 MXN0.27443 RON
5 MXN1.37213 RON
10 MXN2.74426 RON
20 MXN5.48852 RON
50 MXN13.72130 RON
100 MXN27.44260 RON
250 MXN68.60650 RON
500 MXN137.21300 RON
1000 MXN274.42600 RON
2000 MXN548.85200 RON
5000 MXN1,372.13000 RON
10000 MXN2,744.26000 RON