1 Leu Romania sang Peso Mexico

Đổi tiền RON sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
3,60 mxn

1,000 RON = 3,599 MXN

Mid-market exchange rate at 13:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Mexico
1 RON3.59863 MXN
5 RON17.99315 MXN
10 RON35.98630 MXN
20 RON71.97260 MXN
50 RON179.93150 MXN
100 RON359.86300 MXN
250 RON899.65750 MXN
500 RON1,799.31500 MXN
1000 RON3,598.63000 MXN
2000 RON7,197.26000 MXN
5000 RON17,993.15000 MXN
10000 RON35,986.30000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Romania
1 MXN0.27788 RON
5 MXN1.38942 RON
10 MXN2.77883 RON
20 MXN5.55766 RON
50 MXN13.89415 RON
100 MXN27.78830 RON
250 MXN69.47075 RON
500 MXN138.94150 RON
1000 MXN277.88300 RON
2000 MXN555.76600 RON
5000 MXN1,389.41500 RON
10000 MXN2,778.83000 RON