10 nghìn Peso Mexico sang Leu Romania

Đổi tiền MXN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
2.746,34 ron

1,000 MXN = 0,2746 RON

Mid-market exchange rate at 05:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Romania
1 MXN0.27463 RON
5 MXN1.37317 RON
10 MXN2.74634 RON
20 MXN5.49268 RON
50 MXN13.73170 RON
100 MXN27.46340 RON
250 MXN68.65850 RON
500 MXN137.31700 RON
1000 MXN274.63400 RON
2000 MXN549.26800 RON
5000 MXN1,373.17000 RON
10000 MXN2,746.34000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Mexico
1 RON3.64121 MXN
5 RON18.20605 MXN
10 RON36.41210 MXN
20 RON72.82420 MXN
50 RON182.06050 MXN
100 RON364.12100 MXN
250 RON910.30250 MXN
500 RON1,820.60500 MXN
1000 RON3,641.21000 MXN
2000 RON7,282.42000 MXN
5000 RON18,206.05000 MXN
10000 RON36,412.10000 MXN