1 nghìn Peso Mexico sang Leu Romania

Đổi tiền MXN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
269,60 ron

Mex$1,000 MXN = L0,2696 RON

Mid-market exchange rate at 04:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Romania
1 MXN0.26960 RON
5 MXN1.34802 RON
10 MXN2.69604 RON
20 MXN5.39208 RON
50 MXN13.48020 RON
100 MXN26.96040 RON
250 MXN67.40100 RON
500 MXN134.80200 RON
1000 MXN269.60400 RON
2000 MXN539.20800 RON
5000 MXN1,348.02000 RON
10000 MXN2,696.04000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Mexico
1 RON3.70915 MXN
5 RON18.54575 MXN
10 RON37.09150 MXN
20 RON74.18300 MXN
50 RON185.45750 MXN
100 RON370.91500 MXN
250 RON927.28750 MXN
500 RON1,854.57500 MXN
1000 RON3,709.15000 MXN
2000 RON7,418.30000 MXN
5000 RON18,545.75000 MXN
10000 RON37,091.50000 MXN