20 Peso Mexico sang Leu Romania

Đổi tiền MXN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mxn
5,55 ron

1,000 MXN = 0,2774 RON

Mid-market exchange rate at 00:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Romania
1 MXN0.27739 RON
5 MXN1.38697 RON
10 MXN2.77393 RON
20 MXN5.54786 RON
50 MXN13.86965 RON
100 MXN27.73930 RON
250 MXN69.34825 RON
500 MXN138.69650 RON
1000 MXN277.39300 RON
2000 MXN554.78600 RON
5000 MXN1,386.96500 RON
10000 MXN2,773.93000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Mexico
1 RON3.60499 MXN
5 RON18.02495 MXN
10 RON36.04990 MXN
20 RON72.09980 MXN
50 RON180.24950 MXN
100 RON360.49900 MXN
250 RON901.24750 MXN
500 RON1,802.49500 MXN
1000 RON3,604.99000 MXN
2000 RON7,209.98000 MXN
5000 RON18,024.95000 MXN
10000 RON36,049.90000 MXN