5 Peso Mexico sang Leu Romania

Đổi tiền MXN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mxn
1,37 ron

1,000 MXN = 0,2733 RON

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Romania
1 MXN0.27325 RON
5 MXN1.36626 RON
10 MXN2.73251 RON
20 MXN5.46502 RON
50 MXN13.66255 RON
100 MXN27.32510 RON
250 MXN68.31275 RON
500 MXN136.62550 RON
1000 MXN273.25100 RON
2000 MXN546.50200 RON
5000 MXN1,366.25500 RON
10000 MXN2,732.51000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Mexico
1 RON3.65963 MXN
5 RON18.29815 MXN
10 RON36.59630 MXN
20 RON73.19260 MXN
50 RON182.98150 MXN
100 RON365.96300 MXN
250 RON914.90750 MXN
500 RON1,829.81500 MXN
1000 RON3,659.63000 MXN
2000 RON7,319.26000 MXN
5000 RON18,298.15000 MXN
10000 RON36,596.30000 MXN