10 Peso Mexico sang Leu Romania

Đổi tiền MXN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
2,71 ron

Mex$1,000 MXN = L0,2711 RON

Mid-market exchange rate at 12:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Leu Romania
1 MXN0.27107 RON
5 MXN1.35534 RON
10 MXN2.71068 RON
20 MXN5.42136 RON
50 MXN13.55340 RON
100 MXN27.10680 RON
250 MXN67.76700 RON
500 MXN135.53400 RON
1000 MXN271.06800 RON
2000 MXN542.13600 RON
5000 MXN1,355.34000 RON
10000 MXN2,710.68000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Mexico
1 RON3.68911 MXN
5 RON18.44555 MXN
10 RON36.89110 MXN
20 RON73.78220 MXN
50 RON184.45550 MXN
100 RON368.91100 MXN
250 RON922.27750 MXN
500 RON1,844.55500 MXN
1000 RON3,689.11000 MXN
2000 RON7,378.22000 MXN
5000 RON18,445.55000 MXN
10000 RON36,891.10000 MXN