50 Zloty Ba Lan sang Đô-la Brunei

Đổi tiền PLN sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pln
16,85 bnd

zł1,000 PLN = B$0,3369 BND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Brunei
1 PLN0.33695 BND
5 PLN1.68473 BND
10 PLN3.36945 BND
20 PLN6.73890 BND
50 PLN16.84725 BND
100 PLN33.69450 BND
250 PLN84.23625 BND
500 PLN168.47250 BND
1000 PLN336.94500 BND
2000 PLN673.89000 BND
5000 PLN1,684.72500 BND
10000 PLN3,369.45000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Zloty Ba Lan
1 BND2.96785 PLN
5 BND14.83925 PLN
10 BND29.67850 PLN
20 BND59.35700 PLN
50 BND148.39250 PLN
100 BND296.78500 PLN
250 BND741.96250 PLN
500 BND1,483.92500 PLN
1000 BND2,967.85000 PLN
2000 BND5,935.70000 PLN
5000 BND14,839.25000 PLN
10000 BND29,678.50000 PLN