1 Zloty Ba Lan sang Đô-la Brunei

Đổi tiền PLN sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
0,34 bnd

1,000 PLN = 0,3380 BND

Mid-market exchange rate at 00:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Brunei
1 PLN0.33803 BND
5 PLN1.69017 BND
10 PLN3.38034 BND
20 PLN6.76068 BND
50 PLN16.90170 BND
100 PLN33.80340 BND
250 PLN84.50850 BND
500 PLN169.01700 BND
1000 PLN338.03400 BND
2000 PLN676.06800 BND
5000 PLN1,690.17000 BND
10000 PLN3,380.34000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Zloty Ba Lan
1 BND2.95828 PLN
5 BND14.79140 PLN
10 BND29.58280 PLN
20 BND59.16560 PLN
50 BND147.91400 PLN
100 BND295.82800 PLN
250 BND739.57000 PLN
500 BND1,479.14000 PLN
1000 BND2,958.28000 PLN
2000 BND5,916.56000 PLN
5000 BND14,791.40000 PLN
10000 BND29,582.80000 PLN