1 nghìn Zloty Ba Lan sang Đô-la Brunei

Đổi tiền PLN sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
336,18 bnd

zł1,000 PLN = B$0,3362 BND

Mid-market exchange rate at 01:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Brunei
1 PLN0.33618 BND
5 PLN1.68089 BND
10 PLN3.36178 BND
20 PLN6.72356 BND
50 PLN16.80890 BND
100 PLN33.61780 BND
250 PLN84.04450 BND
500 PLN168.08900 BND
1000 PLN336.17800 BND
2000 PLN672.35600 BND
5000 PLN1,680.89000 BND
10000 PLN3,361.78000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Zloty Ba Lan
1 BND2.97462 PLN
5 BND14.87310 PLN
10 BND29.74620 PLN
20 BND59.49240 PLN
50 BND148.73100 PLN
100 BND297.46200 PLN
250 BND743.65500 PLN
500 BND1,487.31000 PLN
1000 BND2,974.62000 PLN
2000 BND5,949.24000 PLN
5000 BND14,873.10000 PLN
10000 BND29,746.20000 PLN