10 Zloty Ba Lan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền PLN sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
9,10 aed

zł1,000 PLN = د.إ0,9101 AED

Mid-market exchange rate at 11:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 PLN0.91015 AED
5 PLN4.55075 AED
10 PLN9.10149 AED
20 PLN18.20298 AED
50 PLN45.50745 AED
100 PLN91.01490 AED
250 PLN227.53725 AED
500 PLN455.07450 AED
1000 PLN910.14900 AED
2000 PLN1,820.29800 AED
5000 PLN4,550.74500 AED
10000 PLN9,101.49000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Zloty Ba Lan
1 AED1.09872 PLN
5 AED5.49360 PLN
10 AED10.98720 PLN
20 AED21.97440 PLN
50 AED54.93600 PLN
100 AED109.87200 PLN
250 AED274.68000 PLN
500 AED549.36000 PLN
1000 AED1,098.72000 PLN
2000 AED2,197.44000 PLN
5000 AED5,493.60000 PLN
10000 AED10,987.20000 PLN