10 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền AED sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aed
10.982,60 pln

د.إ1,000 AED = zł1,098 PLN

Mid-market exchange rate at 22:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Zloty Ba Lan
1 AED1.09826 PLN
5 AED5.49130 PLN
10 AED10.98260 PLN
20 AED21.96520 PLN
50 AED54.91300 PLN
100 AED109.82600 PLN
250 AED274.56500 PLN
500 AED549.13000 PLN
1000 AED1,098.26000 PLN
2000 AED2,196.52000 PLN
5000 AED5,491.30000 PLN
10000 AED10,982.60000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 PLN0.91053 AED
5 PLN4.55266 AED
10 PLN9.10532 AED
20 PLN18.21064 AED
50 PLN45.52660 AED
100 PLN91.05320 AED
250 PLN227.63300 AED
500 PLN455.26600 AED
1000 PLN910.53200 AED
2000 PLN1,821.06400 AED
5000 PLN4,552.66000 AED
10000 PLN9,105.32000 AED