5 Zloty Ba Lan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền PLN sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pln
4,56 aed

zł1,000 PLN = د.إ0,9111 AED

Mid-market exchange rate at 02:39
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 PLN0.91113 AED
5 PLN4.55565 AED
10 PLN9.11130 AED
20 PLN18.22260 AED
50 PLN45.55650 AED
100 PLN91.11300 AED
250 PLN227.78250 AED
500 PLN455.56500 AED
1000 PLN911.13000 AED
2000 PLN1,822.26000 AED
5000 PLN4,555.65000 AED
10000 PLN9,111.30000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Zloty Ba Lan
1 AED1.09754 PLN
5 AED5.48770 PLN
10 AED10.97540 PLN
20 AED21.95080 PLN
50 AED54.87700 PLN
100 AED109.75400 PLN
250 AED274.38500 PLN
500 AED548.77000 PLN
1000 AED1,097.54000 PLN
2000 AED2,195.08000 PLN
5000 AED5,487.70000 PLN
10000 AED10,975.40000 PLN