2.000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền AED sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 aed
2.192,06 pln

د.إ1,000 AED = zł1,096 PLN

Mid-market exchange rate at 18:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Zloty Ba Lan
1 AED1.09603 PLN
5 AED5.48015 PLN
10 AED10.96030 PLN
20 AED21.92060 PLN
50 AED54.80150 PLN
100 AED109.60300 PLN
250 AED274.00750 PLN
500 AED548.01500 PLN
1000 AED1,096.03000 PLN
2000 AED2,192.06000 PLN
5000 AED5,480.15000 PLN
10000 AED10,960.30000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 PLN0.91239 AED
5 PLN4.56193 AED
10 PLN9.12386 AED
20 PLN18.24772 AED
50 PLN45.61930 AED
100 PLN91.23860 AED
250 PLN228.09650 AED
500 PLN456.19300 AED
1000 PLN912.38600 AED
2000 PLN1,824.77200 AED
5000 PLN4,561.93000 AED
10000 PLN9,123.86000 AED