Rial Oman sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền OMR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
4.401,69 nzd

1,000 OMR = 4,402 NZD

Mid-market exchange rate at 23:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la New Zealand
1 OMR4.40169 NZD
5 OMR22.00845 NZD
10 OMR44.01690 NZD
20 OMR88.03380 NZD
50 OMR220.08450 NZD
100 OMR440.16900 NZD
250 OMR1,100.42250 NZD
500 OMR2,200.84500 NZD
1000 OMR4,401.69000 NZD
2000 OMR8,803.38000 NZD
5000 OMR22,008.45000 NZD
10000 OMR44,016.90000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rial Oman
1 NZD0.22719 OMR
5 NZD1.13593 OMR
10 NZD2.27186 OMR
20 NZD4.54372 OMR
50 NZD11.35930 OMR
100 NZD22.71860 OMR
250 NZD56.79650 OMR
500 NZD113.59300 OMR
1000 NZD227.18600 OMR
2000 NZD454.37200 OMR
5000 NZD1,135.93000 OMR
10000 NZD2,271.86000 OMR