Đổi tiền NOK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 Krone Na Uy sang Yên Nhật

5.400 nok
79.224 jpy

kr1,000 NOK = ¥14,67 JPY

Mid-market exchange rate at 18:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Yên Nhật
1 NOK14.67120 JPY
5 NOK73.35600 JPY
10 NOK146.71200 JPY
20 NOK293.42400 JPY
50 NOK733.56000 JPY
100 NOK1,467.12000 JPY
250 NOK3,667.80000 JPY
500 NOK7,335.60000 JPY
1000 NOK14,671.20000 JPY
2000 NOK29,342.40000 JPY
5000 NOK73,356.00000 JPY
10000 NOK146,712.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krone Na Uy
100 JPY6.81606 NOK
1000 JPY68.16060 NOK
1500 JPY102.24090 NOK
2000 JPY136.32120 NOK
3000 JPY204.48180 NOK
5000 JPY340.80300 NOK
5400 JPY368.06724 NOK
10000 JPY681.60600 NOK
15000 JPY1,022.40900 NOK
20000 JPY1,363.21200 NOK
25000 JPY1,704.01500 NOK
30000 JPY2,044.81800 NOK