5 Krone Na Uy sang Yên Nhật

Đổi tiền NOK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
72 jpy

kr1,000 NOK = ¥14,31 JPY

Mid-market exchange rate at 21:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Yên Nhật
1 NOK14.30890 JPY
5 NOK71.54450 JPY
10 NOK143.08900 JPY
20 NOK286.17800 JPY
50 NOK715.44500 JPY
100 NOK1,430.89000 JPY
250 NOK3,577.22500 JPY
500 NOK7,154.45000 JPY
1000 NOK14,308.90000 JPY
2000 NOK28,617.80000 JPY
5000 NOK71,544.50000 JPY
10000 NOK143,089.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Krone Na Uy
100 JPY6.98863 NOK
1000 JPY69.88630 NOK
1500 JPY104.82945 NOK
2000 JPY139.77260 NOK
3000 JPY209.65890 NOK
5000 JPY349.43150 NOK
5400 JPY377.38602 NOK
10000 JPY698.86300 NOK
15000 JPY1,048.29450 NOK
20000 JPY1,397.72600 NOK
25000 JPY1,747.15750 NOK
30000 JPY2,096.58900 NOK